care labeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

care labeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care labeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care labeling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • care labeling

    * kỹ thuật

    sự bảo dưỡng

    sự chăm sóc