care labelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

care labelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care labelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care labelling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • care labelling

    * kỹ thuật

    dệt may:

    sự ghi nhãn thận trọng

    sự ghi nhãn tỷ mỉ