care of, take nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

care of, take nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care of, take giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care of, take.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • care of, take

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    săn sóc