care-worn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
care-worn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care-worn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care-worn.
Từ điển Anh Việt
care-worn
/'keə,leidn/ (care-worn) /'keəwɔ:n/
worn)
/'keəwɔ:n/
* tính từ
đầy lo âu, đầy lo lắng