care of works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
care of works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care of works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care of works.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
care of works
* kỹ thuật
trông nom công trình
Từ liên quan
- care
- caret
- carew
- carex
- careen
- career
- caress
- careful
- caretta
- care for
- careener
- carefree
- careless
- carelian
- caresser
- careworn
- care-ware
- care-worn
- cared-for
- careenage
- careerism
- careerist
- carefully
- caregiver
- caressing
- caressive
- caretaker
- care-laden
- care-taker
- career man
- carelessly
- care a hang
- career girl
- carefulness
- caressingly
- career woman
- carefreeness
- carelessness
- care delivery
- care labeling
- care of works
- care of, take
- care labelling
- careers master
- carex arenaria
- career training
- caremerlization
- caretta caretta
- care of the works
- career counseling