tuition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuition.

Từ điển Anh Việt

  • tuition

    /tju:'iʃn/

    * danh từ

    sự dạy học, sự giảng dạy

    private tuition: sự dạy tư

    postal tuition: sự giảng dạy bằng thư

    tiền học, học phí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tuition

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    học phí

    tiền học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tuition

    a fee paid for instruction (especially for higher education)

    tuition and room and board were more than $25,000

    Synonyms: tuition fee

    Similar:

    tutelage: teaching pupils individually (usually by a tutor hired privately)

    Synonyms: tutorship