tuition fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuition fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuition fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuition fee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tuition fee

    Similar:

    tuition: a fee paid for instruction (especially for higher education)

    tuition and room and board were more than $25,000

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).