guarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarded.

Từ điển Anh Việt

  • guarded

    /'gɑ:did/

    * tính từ

    thận trọng, giữ gìn (lời nói)

    a guarded answers: câu trả lời thận trọng

    (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guarded

    * kỹ thuật

    được bảo vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guarded

    prudent

    guarded optimism

    Synonyms: restrained

    Similar:

    guard: to keep watch over

    there would be men guarding the horses

    guard: watch over or shield from danger or harm; protect

    guard my possessions while I'm away

    Synonyms: ward

    defend: protect against a challenge or attack

    Hold that position behind the trees!

    Hold the bridge against the enemy's attacks

    Synonyms: guard, hold

    guard: take precautions in order to avoid some unwanted consequence

    guard against becoming too friendly with the staff

    guard against infection