guarded command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guarded command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarded command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarded command.
Từ điển Anh Việt
guarded command
(Tech) lệnh bảo vệ