guarded area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guarded area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarded area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarded area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guarded area

    * kỹ thuật

    vùng được bảo vệ

    toán & tin:

    khu vực được bảo vệ