guard rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guard rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guard rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guard rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guard rail

    * kỹ thuật

    có bảo hiểm

    đường rầy phụ

    hàng rào an toàn

    hàng rào chắn

    lưới bảo vệ

    ray áp

    ray dẫn hướng

    ray hộ bánh

    tay vịn bảo vệ

    xây dựng:

    kết cấu bảo hiểm

    kết cấu ngăn

    lan can bảo hiểm

    tay vịn bên

    thanh lan can (cầu thang)

    giao thông & vận tải:

    ray bảo vệ