guard band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guard band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guard band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guard band.

Từ điển Anh Việt

  • guard band

    (Tech) dải bảo vệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guard band

    * kỹ thuật

    dải bảo vệ

    dải tần an toàn

    dải tần bảo vệ

    điện:

    dải an toàn

    khoảng cách tần số

    điện tử & viễn thông:

    dải giữ