guard band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guard band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guard band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guard band.
Từ điển Anh Việt
guard band
(Tech) dải bảo vệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guard band
* kỹ thuật
dải bảo vệ
dải tần an toàn
dải tần bảo vệ
điện:
dải an toàn
khoảng cách tần số
điện tử & viễn thông:
dải giữ
Từ liên quan
- guard
- guards
- guarded
- guarder
- guardant
- guardian
- guard arm
- guard bit
- guard dam
- guard dog
- guard net
- guard-net
- guardedly
- guardless
- guardrail
- guardroom
- guardsman
- guardsmen
- guard area
- guard band
- guard boat
- guard duty
- guard gate
- guard hair
- guard hoop
- guard lock
- guard pile
- guard post
- guard rail
- guard ring
- guard ship
- guard time
- guard tone
- guard wall
- guard wire
- guard-boat
- guard-duty
- guard-iron
- guard-rail
- guard-ship
- guardhouse
- guardrails
- guard fence
- guard plate
- guard relay
- guard space
- guard track
- guard valve
- guard's van
- guard-chain