sentry-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sentry-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentry-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentry-box.

Từ điển Anh Việt

  • sentry-box

    /'sentriboks/

    * danh từ

    chòi gác, bốt gác