armourer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armourer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armourer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armourer.

Từ điển Anh Việt

  • armourer

    /'ɑ:mərə/

    * danh từ

    nhà sản xuất vũ khí

    sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armourer

    Similar:

    armorer: a worker skilled in making armor or arms

    a sword made by a famous English armorer

    armorer: an enlisted man responsible for the upkeep of small arms and machine guns etc.

    Synonyms: artificer

    armorer: a manufacturer of firearms