crafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crafter.
Từ điển Anh Việt
crafter
xem craft
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crafter
Similar:
craftsman: a creator of great skill in the manual arts
the jewelry was made by internationally famous craftsmen