pound sterling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pound sterling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pound sterling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pound sterling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pound sterling
* kinh tế
đồng bảng Anh
đồng liu (đơn vị tiền tệ chính của Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pound sterling
Similar:
british pound: the basic unit of money in Great Britain and Northern Ireland; equal to 100 pence
Synonyms: pound, British pound sterling, quid
Từ liên quan
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential