pounds per cubic foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pounds per cubic foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pounds per cubic foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pounds per cubic foot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pounds per cubic foot

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    pao trên fut khối