pound up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pound up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pound up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pound up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pound up
Similar:
pound: shut up or confine in any enclosure or within any bounds or limits
The prisoners are safely pounded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential