pound scales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pound scales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pound scales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pound scales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pound scales
* kinh tế
cân pao
Từ liên quan
- pound
- poundal
- pounder
- pound up
- poundage
- pounding
- poundson
- pound net
- pound off
- pound-net
- pound (ib)
- pound bloc
- pound cake
- pound note
- pound sign
- pound trap
- poundstone
- pound-stone
- pound crisis
- pound scales
- pound weight
- pound foolish
- pound-foolish
- pound sterling
- pound the tracks
- pounding machine
- pound cost averaging
- pounds per cubic foot
- poundsper square inch
- pounds per square inch
- pounds per square inch differential