rechewed food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rechewed food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rechewed food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rechewed food.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rechewed food
Similar:
cud: food of a ruminant regurgitated to be chewed again
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).