cuddly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuddly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuddly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuddly.
Từ điển Anh Việt
cuddly
xem cuddle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuddly
Similar:
cuddlesome: inviting cuddling or hugging
a cuddlesome baby
a cuddly teddybear