sharing information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharing information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharing information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharing information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sharing information

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông tin chia sẻ

    thông tin dùng chung