sharing permissions for a delegate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharing permissions for a delegate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharing permissions for a delegate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharing permissions for a delegate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sharing permissions for a delegate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chia sẻ quyền dùng chung