apportion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apportion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apportion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apportion.
Từ điển Anh Việt
apportion
/ə'pɔ:ʃn/
* ngoại động từ
chia ra từng phần, chia thành lô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apportion
* kinh tế
chia phần (tổn thất ...)
phân chia
phân phối (thời gian ...)
tách khoản (tổng phí)
tính từng khoản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apportion
Similar:
allocate: distribute according to a plan or set apart for a special purpose
I am allocating a loaf of bread to everyone on a daily basis
I'm allocating the rations for the camping trip
share: give out as one's portion or share
Synonyms: divvy up, portion out, deal