apportioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apportioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apportioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apportioned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apportioned
given out in portions
Synonyms: dealt out, doled out, meted out, parceled out
Similar:
allocate: distribute according to a plan or set apart for a special purpose
I am allocating a loaf of bread to everyone on a daily basis
I'm allocating the rations for the camping trip
Synonyms: apportion
share: give out as one's portion or share
Synonyms: divvy up, portion out, apportion, deal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).