apportionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apportionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apportionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apportionable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apportionable
Similar:
allocable: capable of being distributed
Synonyms: allocatable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).