allocable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allocable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allocable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allocable.

Từ điển Anh Việt

  • allocable

    xem allocate

Từ điển Anh Anh - Wordnet