share list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

share list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • share list

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giá thị trường chứng khoán