share bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

share bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share bone.

Từ điển Anh Việt

  • share bone

    /'ʃeə'boun/

    * danh từ

    danh từ

    (giải phẫu) xương mu