share price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

share price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share price.

Từ điển Anh Việt

  • Share price

    (Econ) Giá cổ phiếu.

    + Giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty.