share capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
share capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
share capital
* kinh tế
vốn cổ phần
* kỹ thuật
cổ phần
Từ liên quan
- share
- shared
- sharer
- share as
- shareout
- share out
- share-out
- sharecrop
- shareware
- share bone
- share list
- share-beam
- share-list
- shared out
- shareowner
- share bonus
- share index
- share issue
- share price
- share split
- shared file
- shared line
- shared load
- shared lock
- shareholder
- sharepusher
- share broker
- share holder
- share option
- share pusher
- share-holder
- sharecropper
- shared logic
- shared ports
- shareholding
- share account
- share capital
- share dealing
- share economy
- share indexes
- share of loss
- share premium
- share pushing
- share warrant
- share-cropper
- share-hawking
- shareable (s)
- shared access
- shared device
- shared folder