shareware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shareware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shareware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shareware.
Từ điển Anh Việt
shareware
phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shareware
* kỹ thuật
toán & tin:
phần mềm chia sẻ
phần mềm cổ đông
phần mềm dùng chung
phần mềm tự nguyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shareware
software that is available free of charge; may be distributed for evaluation with a fee requested for additional features or a manual etc.