ploughed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ploughed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ploughed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ploughed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ploughed

    Similar:

    plow: move in a way resembling that of a plow cutting into or going through the soil

    The ship plowed through the water

    Synonyms: plough

    plow: to break and turn over earth especially with a plow

    Farmer Jones plowed his east field last week

    turn the earth in the Spring

    Synonyms: plough, turn

    plowed: (of farmland) broken and turned over with a plow

    plowed fields

    Antonyms: unplowed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).