plowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plowed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plowed

    (of farmland) broken and turned over with a plow

    plowed fields

    Synonyms: ploughed

    Antonyms: unplowed

    Similar:

    plow: to break and turn over earth especially with a plow

    Farmer Jones plowed his east field last week

    turn the earth in the Spring

    Synonyms: plough, turn

    cover: act on verbally or in some form of artistic expression

    This book deals with incest

    The course covered all of Western Civilization

    The new book treats the history of China

    Synonyms: treat, handle, plow, deal, address

    plow: move in a way resembling that of a plow cutting into or going through the soil

    The ship plowed through the water

    Synonyms: plough

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).