plough horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plough horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plough horse
Similar:
plow horse: a horse used to pull a plow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plough
- ploughed
- plough on
- ploughboy
- ploughing
- ploughman
- plough-boy
- ploughable
- ploughland
- ploughwise
- plough back
- plough-beam
- plough-land
- plough-tail
- ploughpoint
- ploughshare
- plough horse
- plough plane
- plough shear
- plough-horse
- ploughwright
- plough anchor
- ploughman's lunch
- plough back profit
- plough back profits
- ploughed-back profit
- ploughing back of profits
- ploughed and tongued joint
- ploughed-and-feathered joint