ploughwright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ploughwright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ploughwright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ploughwright.

Từ điển Anh Việt

  • ploughwright

    * danh từ

    thợ làm cày, thợ sửa cày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ploughwright

    Similar:

    plowwright: a workman who makes and repairs plows