plough-land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plough-land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough-land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough-land.
Từ điển Anh Việt
plough-land
/'plaulænd/
* danh từ
đất cày được
(sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh)