plough-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plough-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough-horse.

Từ điển Anh Việt

  • plough-horse

    /'plauhɔ:s/

    * danh từ

    ngựa cày