plough back profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plough back profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough back profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough back profit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plough back profit
* kinh tế
lợi nhuận tái đầu tư
Từ liên quan
- plough
- ploughed
- plough on
- ploughboy
- ploughing
- ploughman
- plough-boy
- ploughable
- ploughland
- ploughwise
- plough back
- plough-beam
- plough-land
- plough-tail
- ploughpoint
- ploughshare
- plough horse
- plough plane
- plough shear
- plough-horse
- ploughwright
- plough anchor
- ploughman's lunch
- plough back profit
- plough back profits
- ploughed-back profit
- ploughing back of profits
- ploughed and tongued joint
- ploughed-and-feathered joint