plough-tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plough-tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough-tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough-tail.
Từ điển Anh Việt
plough-tail
/'plauteil/
* danh từ
cán cày
(nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
at the plough-tail: làm công việc đồng áng