plough plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plough plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plough plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plough plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plough plane
* kỹ thuật
bào soi rãnh hẹp
đường soi
khe
khe nứt
máng nhỏ
mộng soi rãnh
rãnh nhỏ
xây dựng:
cái bào xoi bào rãnh
Từ liên quan
- plough
- ploughed
- plough on
- ploughboy
- ploughing
- ploughman
- plough-boy
- ploughable
- ploughland
- ploughwise
- plough back
- plough-beam
- plough-land
- plough-tail
- ploughpoint
- ploughshare
- plough horse
- plough plane
- plough shear
- plough-horse
- ploughwright
- plough anchor
- ploughman's lunch
- plough back profit
- plough back profits
- ploughed-back profit
- ploughing back of profits
- ploughed and tongued joint
- ploughed-and-feathered joint