dunkirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dunkirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dunkirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dunkirk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dunkirk
a crisis in which a desperate effort is the only alternative to defeat
the Russians had to pull off a Dunkirk to get out of there
a seaport in northern France on the North Sea; scene of the evacuation of British forces in 1940 during World War II
Synonyms: Dunkerque
an amphibious evacuation in World War II (1940) when 330,000 Allied troops had to be evacuated from the beaches in northern France in a desperate retreat under enemy fire
Synonyms: Dunkerque
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).