diptych nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diptych nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diptych giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diptych.
Từ điển Anh Việt
diptych
/'diptik/
* danh từ
sách gập hai tấm
tranh bộ đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diptych
a painting or carving (especially an altarpiece) on two panels (usually hinged like a book)