diplopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diplopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplopia.

Từ điển Anh Việt

  • diplopia

    /di'ploupiə/

    * danh từ

    (y học) chứng nhìn đôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diplopia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng song thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diplopia

    visual impairment in which an object is seen as two objects

    diplopia often disappears when one eye is covered

    Synonyms: double vision