diploe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diploe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diploe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diploe.

Từ điển Anh Việt

  • diploe

    * danh từ

    mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diploe

    * kỹ thuật

    y học:

    tủy xương sọ