diplolar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diplolar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplolar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplolar.
Từ điển Anh Việt
diplolar
* tính từ
(vật lý) hai cực; lưỡng cực