dip tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dip tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dip tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dip tank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dip tank
* kỹ thuật
thùng nhúng lạnh
Từ liên quan
- dip
- dippy
- dipso
- dipus
- dip ed
- dip up
- diplex
- diploe
- dipnoi
- dipole
- dipped
- dipper
- dipyre
- dip log
- dip-net
- diphase
- diploid
- diploma
- diplont
- dipnoan
- dipogon
- dipolar
- dippers
- dipping
- diptera
- diptych
- dipulse
- dipylon
- dip into
- dip line
- dip mold
- dip pipe
- dip pole
- dip tank
- dip trap
- dip tube
- dip view
- dip-tick
- diphasic
- diphasis
- diphenyl
- dipheser
- diphylla
- diplegia
- diplexer
- diplogen
- diploidy
- diplolar
- diplomat
- diplopia