dipolar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dipolar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dipolar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dipolar.

Từ điển Anh Việt

  • dipolar

    /dai'poulə/

    * tính từ

    (vật lý) hai cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dipolar

    * kỹ thuật

    hai cực

    lưỡng cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dipolar

    having equal and opposite electric charges or magnetic poles having opposite signs and separated by a small distance