diptera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diptera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diptera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diptera.

Từ điển Anh Việt

  • diptera

    /'diptərə/

    * danh từ số nhiều

    bộ hai cánh (sâu bọ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diptera

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ côn trùng hai cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diptera

    a large order of insects having a single pair of wings and sucking or piercing mouths; includes true flies and mosquitoes and gnats and crane flies

    Synonyms: order Diptera