dipteral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dipteral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dipteral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dipteral.
Từ điển Anh Việt
dipteral
/'diptərəl/
* tính từ
(kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dipteral
* kỹ thuật
xây dựng:
kiểu hai hàng cột